Có 2 kết quả:

鐘鼎文 zhōng dǐng wén ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄨㄣˊ钟鼎文 zhōng dǐng wén ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄥˇ ㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bell-cauldron script
(2) the 籀文 form of Chinese character used in metal inscriptions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bell-cauldron script
(2) the 籀文 form of Chinese character used in metal inscriptions

Bình luận 0